Bảng tra cứu đối chiếu sáp nhập tỉnh thành
- 1
- 0
- 0
- 0
Stt | Tỉnh thành mới | Tỉnh thành cũ | Không có sáp nhập |
1 | An Giang | An Giang, Kiên Giang | |
2 | Bắc Ninh | Bắc Ninh, Bắc Giang | |
3 | Cà Mau | Cà Mau, Bạc Liêu | |
4 | Cần Thơ | Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng | |
5 | Cao Bằng | x | |
6 | Đà Nẵng | Đà Nẵng, Quảng Nam | |
7 | Đắk Lắk | Đắk Lắk, Phú Yên | |
8 | Điện Biên | x | |
9 | Đồng Nai | Đồng Nai, Bình Phước | |
10 | Đồng Tháp | Đồng Tháp, Tiền Giang | |
11 | Gia Lai | Gia Lai, Bình Định | |
12 | Hà Nội | x | |
13 | Hà Tĩnh | x | |
14 | Hải Phòng | Hải Phòng, Hải Dương | |
15 | Huế | x | |
16 | Hưng Yên | Hưng Yên, Thái Bình | |
17 | Khánh Hòa | Khánh Hòa, Ninh Thuận | |
18 | Lai Châu | x | |
19 | Lâm Đồng | Lâm Đồng, Bình Thuận, Đắk Nông | |
20 | Lạng Sơn | x | |
21 | Lào Cai | Lào Cai, Yên Bái | |
22 | Nghệ An | x | |
23 | Ninh Bình | Ninh Bình, Hà Nam, Nam Định | |
24 | Phú Thọ | Phú Thọ, Hòa Bình, Vĩnh Phúc | |
25 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi, Kon Tum | |
26 | Quảng Ninh | x | |
27 | Quảng Trị | Quảng Trị, Quảng Bình | |
28 | Sơn La | x | |
29 | Tây Ninh | Tây Ninh, Long An | |
30 | Thái Nguyên | Thái Nguyên, Bắc Kạn | |
31 | Thanh Hóa | x | |
32 | TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
33 | Tuyên Quang | Tuyên Quang, Hà Giang | |
34 | Vĩnh Long | Vĩnh Long, Bến Tre, Trà Vinh |
—
Tra cứu theo 63 tỉnh thành cũ
Stt | Tên tỉnh thành cũ | Tên tỉnh thành mới | Không có sáp nhập |
1 | An Giang | An Giang | |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Bắc Giang | Bắc Ninh | |
4 | Bắc Kạn | Thái Nguyên | |
5 | Bạc Liêu | Cà Mau | |
6 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
7 | Bến Tre | Vĩnh Long | |
8 | Bình Định | Gia Lai | |
9 | Bình Dương | Thành phố Hồ Chí Minh | |
10 | Bình Phước | Đồng Nai | |
11 | Bình Thuận | Lâm Đồng | |
12 | Cà Mau | Cà Mau | |
13 | Cần Thơ | Cần Thơ | |
14 | Cao Bằng | Cao Bằng | x |
15 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
16 | Đắk Lắk | Đắk Lắk | |
17 | Đắk Nông | Lâm Đồng | |
18 | Điện Biên | Điện Biên | x |
19 | Đồng Nai | Đồng Nai | |
20 | Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
21 | Gia Lai | Gia Lai | |
22 | Hà Giang | Tuyên Quang | |
23 | Hà Nam | Ninh Bình | |
24 | Hà Nội | Hà Nội | x |
25 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | x |
26 | Hải Dương | Hải Phòng | |
27 | Hải Phòng | Hải Phòng | |
28 | Hậu Giang | Cần Thơ | |
29 | Hòa Bình | Phú Thọ | |
30 | Huế | Huế | x |
31 | Hưng Yên | Hưng Yên | |
32 | Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
33 | Kiên Giang | An Giang | |
34 | Kon Tum | Quảng Ngãi | |
35 | Lai Châu | Lai Châu | x |
36 | Lâm Đồng | Lâm Đồng | |
37 | Lạng Sơn | Lạng Sơn | x |
38 | Lào Cai | Lào Cai | |
39 | Long An | Tây Ninh | |
40 | Nam Định | Ninh Bình | |
41 | Nghệ An | Nghệ An | x |
42 | Ninh Bình | Ninh Bình | |
43 | Ninh Thuận | Khánh Hòa | |
44 | Phú Thọ | Phú Thọ | |
45 | Phú Yên | Đắk Lắk | |
46 | Quảng Bình | Quảng Trị | |
47 | Quảng Nam | Đà Nẵng | |
48 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
49 | Quảng Ninh | Quảng Ninh | x |
50 | Quảng Trị | Quảng Trị | |
51 | Sóc Trăng | Cần Thơ | |
52 | Sơn La | Sơn La | x |
53 | Tây Ninh | Tây Ninh | |
54 | Thái Bình | Hưng Yên | |
55 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | |
56 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | x |
57 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | |
58 | Tiền Giang | Đồng Tháp | |
59 | Trà Vinh | Vĩnh Long | |
60 | Tuyên Quang | Tuyên Quang | |
61 | Vĩnh Long | Vĩnh Long | |
62 | Vĩnh Phúc | Phú Thọ | |
63 | Yên Bái | Lào Cai |